Loại |
Analog timer |
Kiểu hiển thị |
Dial |
Chế độ hoạt động |
Star-delta |
Thời gian hoạt động |
Power ON start |
Dải thời gian |
1...120s |
Dải thời gian hiển thị |
12s, 120s |
Nguồn cấp |
240...440VAC |
Kiểu đầu ra |
Relay |
Đầu ra trễ |
SPDT |
Công suất đầu ra (tải điện trở) |
0.3A at 440VAC, 1A at 240VAC, 1.5A at 120VAC |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
DIN rail mounting |
Nhiệt độ môi trường |
-20...55°C |
Độ ẩm môi trường |
25...85% |
Khối lượng tương đối |
120g |
Chiều rộng tổng thể |
26mm |
Chiều cao tổng thể |
89.4mm |
Chiều sâu tổng thể |
102mm |
Cấp bảo vệ |
IP30 |
Tiêu chuẩn |
CCC, CE, EN |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Phụ kiện mua rời |
End plate: PFP-M, Mounting track: PFP-100N, Mounting track: PFP-100N2, Mounting track: PFP-50N, Spacer: PFP-S, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel |