|
Loại |
Analog timer |
|
Chế độ hoạt động |
Flicker OFF start, Flicker ON start, Interval, ON delay, ON/OFF delay, One-shot, Signal off-delay |
|
Thời gian hoạt động |
Power ON start, Signal OFF start, Signal ON start |
|
Dải thời gian |
0.1s...120h |
|
Dải thời gian hiển thị |
1.2s, 12s, 1.2min, 12min, 1.2h, 12h, 120h |
|
Nguồn cấp |
24...230VAC, 24...48VDC |
|
Loại đầu vào |
PNP |
|
Chức năng đầu vào |
Start |
|
Kiểu đầu ra |
Relay |
|
Đầu ra trễ |
SPDT |
|
Công suất đầu ra (tải điện trở) |
5A at 250VAC, 5A at 30VDC |
|
Kiểu kết nối |
Screw terminals, Screw-less clamp |
|
Kiểu lắp đặt |
DIN rail mounting |
|
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
|
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
|
Khối lượng tương đối |
70g |
|
Chiều rộng tổng thể |
17.5mm |
|
Chiều cao tổng thể |
80mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
74mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP30 |
|
Tiêu chuẩn |
CSA, EMI, EMS, EN, IEC, UL |
|
Phụ kiện mua rời |
DIN track: PFP-100N, DIN track: PFP-100N2, DIN track: PFP-50N, End plate: PFP-M, Lock key: Y92S-38, Spacer: PFP-S, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel |