Loại |
Analog timer |
Kiểu hiển thị |
Dial |
Chế độ hoạt động |
Star-delta |
Thời gian hoạt động |
Power ON start |
Dải thời gian |
3...30s, 6...60s |
Dải thời gian hiển thị |
30s, 60s |
Nguồn cấp |
230VAC |
Kiểu đầu ra |
Relay |
Đầu ra trễ |
SPDT |
Công suất đầu ra (tải điện trở) |
3A at 250VAC, 5A at 250VAC |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
DIN rail mounting |
Nhiệt độ môi trường |
0...50°C |
Độ ẩm môi trường |
≤95% |
Khối lượng tương đối |
73g |
Chiều rộng tổng thể |
17.5mm |
Chiều cao tổng thể |
90mm |
Chiều sâu tổng thể |
60mm |
Cấp bảo vệ |
IP40 IP20 |
Tiêu chuẩn |
CE, UL, cURus |
Phụ kiện mua rời |
DIN rail: BNDN1003, DIN rail: DIN 43880, DIN rail: DIN EN 50022, DIN track: PFP-100N, DIN track: PFP-100N2, DIN track: PFP-50N, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, End plate: PFP-M, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6, Stopper: HYBT-07 |