Loại |
Analog timer |
Kiểu hiển thị |
Dial |
Chế độ hoạt động |
One-shot, Power on delay, Flicker OFF start, Flicker ON start, Interval |
Thời gian hoạt động |
Power ON start |
Dải thời gian |
0.1...1s, 1...10s, 0.1...1min, 1...10min, 0.1...1h, 1...10h, 0.3...3s, 3...30s, 0.3...3min, 3...30min, 0.3...3h, 3...30h, 0.6...6s, 6...60s, 0.6...6min, 6...60min, 0.6...6h, 6...60h |
Dải thời gian hiển thị |
1s, 10s, 1min, 10min, 1h, 10h, 3s, 30s, 3min, 30min, 3h, 30h, 6s, 60s, 6min, 60min, 6h, 60h |
Nguồn cấp |
24...240VAC, 24...240VDC |
Kiểu đầu ra |
Relay |
Đầu ra trễ |
SPDT or DPDT (according to operation mode) |
Đầu ra tức thời |
SPDT or None (according to operation mode) |
Công suất đầu ra (tải điện trở) |
2A at 250VAC, 3A at 250VAC |
Số lượng chân pin |
8 |
Hình dạng chân pin |
Round |
Kiểu kết nối |
Plug-in terminals |
Kiểu lắp đặt |
Socket plug-in |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Chiều rộng tổng thể |
38.4mm |
Chiều cao tổng thể |
42.4mm |
Chiều sâu tổng thể |
59mm |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện mua rời |
Bracket: T38A/TF62A. BRACKET-L, Bracket: T38A/TF62A. BRACKET-M, Bracket: T38A/TF62A. BRACKET-S |