Loại |
Analog timer |
Kiểu hiển thị |
Dial |
Chế độ hoạt động |
ON delay |
Thời gian hoạt động |
Power ON start |
Dải thời gian |
0.1...1s, 0.3...3s, 1...10s, 3...30s, 0.1...1min, 0.3...3min, 1...10min, 3...30min, 0.1...1h, 0.3...3h |
Nguồn cấp |
240VAC |
Chức năng đầu vào |
Reset |
Kiểu đầu ra |
Relay |
Đầu ra trễ |
SPDT |
Công suất đầu ra (tải điện trở) |
5A at 250VAC |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
DIN rail mounting |
Nhiệt độ môi trường |
0...50°C |
Độ ẩm môi trường |
≤95% |
Khối lượng tương đối |
61g |
Chiều rộng tổng thể |
17.5mm |
Chiều cao tổng thể |
90mm |
Chiều sâu tổng thể |
60mm |
Tiêu chuẩn |
CE, IEC, UL |
Phụ kiện mua rời |
DIN track: PFP-100N2, DIN track: PFP-50N, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, End plate: PFP-M, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6 |