Loại |
Counter |
Loại cài đặt |
1-stage setting |
Chức năng đếm / cấu hình |
Preset counter |
Chế độ hoạt động |
Down |
Kiểu hiển thị |
LED |
Số kí tự hiển thị |
4 |
Chiều cao kí tự (giá trị đo) |
10mm |
Chiều cao kí tự (giá trị cài đặt) |
10mm |
Điện áp nguồn cấp |
100...240VAC |
Số lượng đầu vào |
2 |
Loại ngõ vào |
Contact, NPN |
Chức năng ngõ vào |
Count, Inhibit (Gate/Hold), Reset |
Số ngõ ra điều khiển |
1 |
Kiểu ngõ ra |
Relay output |
Ngõ ra điều khiển |
SPST (NO) |
Công suất ngõ ra (tải thuần trở) |
3A at 250VAC, 3A at 30VDC |
Tốc độ đếm tối đa |
5kHz |
Kiểu đấu nối |
Plug-in terminals |
Kiểu lắp đặt |
Flush mounting, Socket plug-in |
Kích thước lỗ cắt |
W45xH45mm |
Môi trường hoạt động |
Standards |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
110g |
Chiều rộng tổng thể |
48mm |
Chiều cao tổng thể |
48mm |
Chiều sâu tổng thể |
97.6mm |
Tiêu chuẩn |
CE, CSA, UL |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Phụ kiện mua rời |
Flush mounting adapter: Y92F-30, Front-connecting socket: P2CF-08, Front-connecting socket: P2CF-08-E, Protective cover hard: Y92A-48B, Protective cover soft: Y92A-48D |