Loại |
Counter, Timer |
Loại cài đặt |
2-stage setting |
Kiểu hiển thị |
LCD |
Số kí tự hiển thị |
6 |
Chiều cao kí tự (giá trị đo) |
14.5mm |
Chiều cao kí tự (giá trị cài đặt) |
10mm |
Phương pháp hoạt động/chế độ ngõ vào |
Up, Down, Up/Down |
Chức năng đếm / cấu hình |
Batch counter, Preset counter, Timer, Batch timer, Twin timer |
Nguồn cấp |
24...48VAC, 24...48VDC |
Số lượng đầu vào |
2 |
Chức năng ngõ vào |
Count, Start, Inhibit (Gate/Hold), Batch reset, Reset |
Ngõ vào |
Contact, NPN, PNP |
Số ngõ ra điều khiển |
3 |
Công suất ngõ ra (tải thuần trở) |
0.1A at 30VDC, 2A at 250VAC, 5A at 250VAC |
Ngõ ra điều khiển |
SPDT, SPST (NO), 2xNPN |
Kiểu ngõ ra |
Relay output, Transistor output |
Thời gian xuất ra tín hiệu |
0.01...99.99s |
Nguồn mở rộng |
12VDC-100mA |
Tốc độ đếm tối đa |
1Hz, 30Hz, 1kHz, 10kHz |
Chức năng mở rộng |
Memory backup |
Kiểu đấu nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
Flush mounting |
Kích thước lỗ cắt |
W91xH45mm |
Môi trường hoạt động |
Standards |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
196g |
Chiều rộng tổng thể |
96mm |
Chiều cao tổng thể |
48mm |
Chiều sâu tổng thể |
74.6mm |
Cấp bảo vệ |
IP66 |
Tiêu chuẩn áp dụng |
CE, KC |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Bracket |
Phụ kiện mua rời |
No |