Loại |
Counter, Timer |
Loại cài đặt |
3-stage setting, 1-stage setting |
Chức năng đếm / cấu hình |
Preset counter, Timer, Total counter, Total timer |
Chế độ hoạt động |
Up |
Kiểu hiển thị |
LCD |
Số kí tự hiển thị |
6 |
Chiều cao kí tự (giá trị đo) |
10mm |
Chiều cao kí tự (giá trị cài đặt) |
7mm |
Điện áp nguồn cấp |
24VDC |
Số lượng đầu vào |
9 |
Loại ngõ vào |
NPN, PNP |
Chức năng ngõ vào |
Count, Reset, Inhibit (Gate/Hold), Counter No. selection, Short |
Số ngõ ra điều khiển |
11 |
Kiểu ngõ ra |
Transistor output |
Ngõ ra điều khiển |
NPN |
Thời gian xuất ra tín hiệu |
20ms |
Tốc độ đếm tối đa |
30Hz, 500Hz |
Chức năng mở rộng |
Backlight function, Memory backup |
Kiểu đấu nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
Flush mounting |
Kích thước lỗ cắt |
W68xH68mm |
Môi trường hoạt động |
Standards |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Độ ẩm môi trường |
25...85% |
Khối lượng tương đối |
250g |
Chiều rộng tổng thể |
75mm |
Chiều cao tổng thể |
75mm |
Chiều sâu tổng thể |
85.7mm |
Cấp bảo vệ |
IP54 |
Tiêu chuẩn |
CE, CSA, UL |
Phụ kiện mua rời |
Hard protective cover: Y92A-72C, Rubber packing: Y92S-25, Short-circuit plate: Y92S-26 |