Loại |
Counter |
Loại cài đặt |
Indication only |
Chức năng đếm / cấu hình |
Total counter |
Chế độ hoạt động |
Up |
Kiểu hiển thị |
LCD |
Số kí tự hiển thị |
8 |
Chiều cao kí tự (giá trị đo) |
8.6mm |
Điện áp nguồn cấp |
Internal lithium battery |
Số lượng đầu vào |
1 |
Loại ngõ vào |
Contact, NPN, PNP, 24...240VAC, 24...240VDC |
Chức năng ngõ vào |
Count, Reset |
Tốc độ đếm tối đa |
30Hz, 1kHz, 20Hz |
Chức năng mở rộng |
Manual reset, Backlight function (external 24VDC power supply) |
Kiểu đấu nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
Flush mounting |
Kích thước lỗ cắt |
W45xH22.2mm |
Môi trường hoạt động |
Standards |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Độ ẩm môi trường |
25...85% |
Khối lượng tương đối |
65g, 60g |
Chiều rộng tổng thể |
48mm |
Chiều cao tổng thể |
24mm |
Chiều sâu tổng thể |
55.5mm |
Cấp bảo vệ |
IP66, IP20 |
Tiêu chuẩn |
CE, CSA, LR, UL |
Phụ kiện mua rời |
Compact flush mounting bracket: Y92F-35, Flush mounting bracket: Y92F-34, Lithium battery: Y92S-36, Waterproof packing: Y92S-32, Wire-wrap terminal: Y92S-37 |