Category |
Counter module |
Công suất tiêu thụ |
0.3A at 5VDC |
Số kênh đầu vào |
2 |
Số lượng đơn vị được phân bổ/chiếm dụng |
16 |
Kiểu ngõ vào đếm |
Voltage input (Open Collector) |
Mức tín hiệu |
5VDC, 12VDC, 24VDC |
Phương pháp dẫn đường |
1-phase input, 2-phase input, CW/CCW input |
Số ngõ ra digital |
2 |
Kiểu đấu nối ngõ ra digital |
Sink |
Điện áp đầu ra |
12...24VDC |
Dòng tải ngõ ra Max |
0.5A at 12VDC, 0.5A at 24VDC |
Tốc độ đếm (Hz) |
200kHz |
Dải đếm |
32bits |
Chức năng |
Linear counter function, Ring counter function, Coincidence output function, Preset function, Latch counter function, Sampling counter function, Periodic pulse counter function |
Phương pháp đấu nối |
40-pin connectors |
Kiểu lắp đặt |
Plug-in mounting |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Khối lượng tương đối |
110g |
Chiều rộng tổng thể |
27.4mm |
Chiều cao tổng thể |
98mm |
Chiều sâu tổng thể |
90mm |
Tiêu chuẩn |
CE, cUL, UL, EAC, UKCA |