Category |
Counter module |
Số kênh đầu vào |
2 |
Tín hiệu ngõ vào đếm |
A, B and Z phase |
Kiểu ngõ vào đếm |
Voltage input (Open Collector), Differential input (Line Drive) |
Mức tín hiệu |
5VDC, 12VDC, 24VDC, RS-422A line drive |
Số ngõ ra digital |
2 |
Kiểu đấu nối ngõ ra digital |
Sink/Source |
Điện áp đầu ra |
12...24VDC |
Dòng tải ngõ ra Max |
100mA at 26.4VDC, 46mA at 10.2VDC |
Tốc độ đếm (Hz) |
500kHz, 50kHz |
Dải đếm |
32bits |
Phương pháp đấu nối |
Connector |
Kiểu lắp đặt |
DIN-rail 35mm |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ hoạt động môi trường |
0...55°C |
Độ ẩm hoạt động môi trường |
10...90% |
Khối lượng tương đối |
100g |
Chiều rộng tổng thể |
31mm |
Chiều cao tổng thể |
92.7mm |
Chiều sâu tổng thể |
66.5mm |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, DIN-rail: TH35-7.5AI, DIN-rail: TH35-7.5Fe, Stopper: BIZ-07, Stopper: HYBT-07 |
Thiết bị tương thích |
CPU: CJ1 series, CPU: CJ2 series |