Loại |
Thyristor power controllers |
Pha |
Three phase |
Nguồn cấp |
100...240VAC, 380...440VAC |
Phương thức điều khiển |
Phase control, Fixed cycle control, Variable cycle control |
Ngõ vào điều khiển |
Current input |
Ngõ vào dòng điện |
4...20mADC |
Dòng tải |
40A, 55A, 70A, 90A, 130A, 160A, 25A |
Tải áp dụng |
Resistive load |
Phương pháp hiển thị |
LED indicator |
Ngõ ra |
RS485 |
Đặc điểm |
Several protection functions (fuse disconnection, partial heater disconnection, heater disconnection, heat sink overheat 60/80 ℃, overcurrent, element short), Each phase control (3 device individual control) |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminal |
Phương pháp lắp đặt |
Panel mounting (Through-hole mounting) |
Nhiệt độ môi trường |
0...40°C |
Độ ẩm môi trường |
30...85% |
Khối lượng tương đối |
4.324kg, 9.194kg, 9.288kg |
Chiều rộng tổng thể |
110mm, 173mm |
Chiều cao tổng thể |
263.5mm, 300.5mm, 331mm |
Chiều sâu tổng thể |
213.7mm, 239.1mm |
Tiêu chuẩn |
CE |