Loại |
Step Driver |
Điện áp nguồn cấp |
20...45VDC |
Pha ngõ ra |
2 Phase, 4 Phase |
Dòng vận hành |
0.5...5.6A/Phase |
Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển |
Closed loop, Open loop |
Góc bước cơ bản |
1.8°/step |
Độ phân giải |
125division |
Tần số xung đầu vào tối đa |
200kHz |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Giao diện truyền thông |
RS232 |
Kiểu đầu nối điện |
Screw terminal |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ môi trường |
0...50°C |
Độ ẩm môi trường |
90% or less |
Chiều rộng tổng thể |
75.5mm |
Chiều cao tổng thể |
118mm |
Chiều sâu tổng thể |
34mm |
Cấp bảo vệ |
IP20 |