Loại |
Step Driver |
Điện áp nguồn cấp |
24...35VDC |
Dòng điện định mức ngõ vào |
3A |
Pha ngõ ra |
2 Phase |
Số lượng trục điều khiển |
1 |
Dòng vận hành |
0.5...2A/Phase |
Dòng ngắt (A/phase) |
20...70% |
Vòng lặp điều khiển |
Open loop |
Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển |
Pulse control |
Góc bước cơ bản |
1.8°/step |
Độ phân giải |
No, 20division, 1division, 10division, 16division, 2division, 4division, 5division, 8division |
Tần số xung đầu vào tối đa |
500kHz |
Điện áp xung đầu vào |
5VDC |
Đầu vào digital |
3 |
Đầu vào analog |
1, No |
Tính năng độc đáo/ Chức năng |
Motor control |
Kiểu đầu nối điện |
Screw terminal |
Phương pháp lắp đặt |
Wall-panel mounting |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
0...50°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
109g, 180g |
Chiều rộng tổng |
39.5mm |
Chiều cao tổng |
105mm |
Chiều sâu tổng |
76.5mm |
Tiêu chuẩn áp dụng |
CE, EAC |
Thiết bị tương thích |
AK-2 series |