Loại |
Conductive level controllers |
Loại lưu chất |
Liquid |
Vật liệu ứng dụng |
Ordinary purified water, Sewage water (waste water), Distilled water, Acid chemicals, Alkali chemicals, Salt water |
Loại báo mức |
High-sensitivity, Advanced operation, Ultra high-sensitivity, DC power specification, Long-distance, High-temperature, Low-sensitivity |
Ứng dụng điều khiển |
Automatic water supply and drainage |
Điện áp nguồn cấp |
100...240VAC, 24VAC, 24VDC |
Số mức báo |
2 |
Chất liệu thân |
Plastic |
Khoảng cách kết nối cho phép (giữa bộ điều khiển và điện cực) |
4km, 100m |
Loại ngõ ra |
Transistor, SPDT |
Công suất đầu ra( tải điện trở) |
5A at 30VDC, 5A at 240VAC, 5A at 250VAC, 100mA at 30VDC |
Mạch bảo vệ |
Short circuit protection |
Phương pháp lắp đặt |
Plug-in Socket |
Phương pháp kết nối điện |
Socket |
Môi trường hoạt động |
Hi-temperature, Standard |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng hoặc ngưng tụ) |
-10...70°C, -10...55°C |
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
25...90%RH, 25...85%RH |
Khối lượng tương đối |
100g |
Chiều rộng tổng thể |
38mm |
Chiều cao tổng thể |
49.4mm |
Chiều sâu tổng thể |
84mm |
Tiêu chuẩn |
CE, UL |
Phụ kiện mua rời |
Socket: PF113A-E, Socket: PL11, Socket: PF083A-E, Socket: PL08 |