|
Loại |
Conductive level controllers |
|
Loại lưu chất |
Liquid |
|
Vật liệu ứng dụng |
Ordinary purified water, Sewage water (waste water) |
|
Loại báo mức |
Long-distance, High-temperature |
|
Ứng dụng điều khiển |
Automatic water supply and drainage |
|
Điện áp nguồn cấp |
100...240VAC |
|
Số mức báo |
2 |
|
Chất liệu thân |
Plastic |
|
Khoảng cách kết nối cho phép (giữa bộ điều khiển và điện cực) |
4km |
|
Loại ngõ ra |
SPDT |
|
Công suất đầu ra( tải điện trở) |
5A at 250VAC |
|
Mạch bảo vệ |
Short circuit protection |
|
Phương pháp lắp đặt |
Plug-in Socket |
|
Phương pháp kết nối điện |
Socket |
|
Môi trường hoạt động |
Hi-temperature |
|
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng hoặc ngưng tụ) |
-10...70°C |
|
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
25...90%RH |
|
Khối lượng tương đối |
100g |
|
Chiều rộng tổng thể |
38mm |
|
Chiều cao tổng thể |
49.4mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
84mm |
|
Tiêu chuẩn |
CE, UL |
|
Phụ kiện đi kèm |
No |
|
Phụ kiện mua rời |
Socket: PF113A-E, Socket: PL11 |