Loại |
Digital controller |
Kiểu hiển thị |
LCD display |
Số kí tự hiển thị |
4 |
Chiều cao kí tự (Giá trị đo) |
18mm |
Nguồn cấp |
100...240VAC |
Chế độ điều khiển |
Cooling control, Heating control |
Phương pháp điều khiển |
2-PID control, ON-OFF control |
Số kênh |
1 |
Dải nhiệt độ |
0...100ºC, 0...120ºC, 0...1300ºC, 0...165ºC, 0...1700ºC, 0...1800ºC, 0...2300ºC, 0...260ºC, 0...90ºC, -100...850ºC, -199.9...400ºC, -199.9...500ºC, -20...400ºC, -20...500ºC, -200...1300ºC, -200...400ºC, -200...850ºC, -200...600ºC |
Số đầu vào cảm biến |
1 |
Loại đầu vào cảm biến |
B, C, E, J, JPt 100Ohm, K, L, N, PL2, Pt 100Ohm, R, S, T, U, W, 0...10VDC, 0...20mADC, 0...5VDC, 1...5VDC, 4...20mADC, Infrared temperature sensor |
Số ngõ ra điều khiển |
2 |
Loại ngõ ra điều khiển |
Relay output |
Số ngõ ra phụ |
2 |
Loại ngõ ra phụ |
Relay output |
Chức năng |
Manual output, Heating/cooling control, Loop burnout alarm, SP ramp, Other alarm functions, Heater burnout (HB) alarm (including SSR failure (HS) alarm), 40% AT, 100% AT, MV limiter, Input digital filter, Self tuning, PV input shift, Run/stop, Protection functions, Temperature status display, Moving average of input value, FB moving average |
Phương pháp lắp đặt |
Flush mounting |
Kích thước lỗ lắp đặt |
W45xH92mm |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng) |
-10...55°C, -25...70°C |
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
25...85%, 90% or less |
Khối lượng tương đối |
120g |
Chiều rộng tổng thể |
48mm |
Chiều cao tổng thể |
96mm |
Chiều sâu tổng thể |
64mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP00, IP20, IP66 |
Tiêu chuẩn |
CE, CSA, KC, UL |
Phụ kiện đi kèm |
Flush mounting bracket, Waterproof packing |
Phụ kiện mua rời |
Current transformers: E54-CT1, Current transformers: E54-CT1L, Current transformers: E54-CT3, Current transformers: E54-CT3L, Front port cover: Y92S-P7, Mounting adapter: Y92F-51, Terminal cover: E53-COV24, Waterproof packing: Y92S-P9, Watertight cover: Y92A-49N |