|
Loại |
Digital controller |
|
Kiểu hiển thị |
LCD display |
|
Số kí tự hiển thị |
5 |
|
Chiều cao kí tự (Giá trị đo) |
9.5mm |
|
Nguồn cấp |
24VAC, 24VDC |
|
Chế độ điều khiển |
Cooling control, Heating control, Standard control |
|
Phương pháp điều khiển |
2-PID control, ON-OFF control |
|
Số kênh |
2 |
|
Dải nhiệt độ |
0...1700ºC, 0...2300ºC, 0...600ºC, 100...1800ºC, -100...850ºC, -150...150ºC, -20...400ºC, -20...500ºC, -200...1300ºC, -200...400ºC, -200...850ºC |
|
Số đầu vào cảm biến |
1 |
|
Loại đầu vào cảm biến |
K, J, T, E, L, U, N, R, S, B, W, 0...10VDC, 0...20mADC, 0...5VDC, 1...5VDC, 4...20mADC, Pt 100Ohm |
|
Số ngõ ra điều khiển |
1 |
|
Loại ngõ ra điều khiển |
Voltage output for driving SSR, Linear current output |
|
Số ngõ ra phụ |
2 |
|
Loại ngõ ra phụ |
Transistor output |
|
Đầu vào chiết áp |
0.1...2.5kOhm |
|
Ngõ vào điều khiển từ xa |
0...10V, 0...20mADC, 0...5V, 1...5V, 4...20mADC |
|
Truyền thông |
DeviceNet |
|
Chức năng |
MV limiter, PV/SV status display, Heating/cooling control, Protection functions, Extraction of square root, Other alarm functions |
|
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
|
Kích thước lỗ lắp đặt |
W45xH92mm |
|
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
|
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng) |
-10...55°C, -25...70°C |
|
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
25...85%, 90% or less |
|
Khối lượng tương đối |
330g |
|
Chiều rộng tổng thể |
48mm |
|
Chiều cao tổng thể |
96mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
121.5mm |
|
Cấp độ bảo vệ |
IP00, IP20, IP66 |
|
Tiêu chuẩn |
CE, CSA, UL |
|
Phụ kiện đi kèm |
Flush mounting bracket |
|
Phụ kiện mua rời |
Waterproof packing: Y92S-P5, Mounting adapter: Y92H-9, Terminal cover: E53-COV15 |