|
Loại |
Servo Driver |
|
Công suất |
0.2kW |
|
Số pha nguồn cấp |
1-phase, 3-phase |
|
Điện áp nguồn cấp |
200...240VAC |
|
Tần số ngõ vào |
50/60Hz |
|
Điện áp ngõ ra |
170VAC |
|
Dòng điện ngõ ra |
1.5A |
|
Phạm vi kiểm soát tốc độ |
2000rpm (with Analog speed command 1), 5000rpm (with Internal speed command 1) |
|
Số lượng trục điều khiển |
1 |
|
Thành phần tích hợp sẵn |
Dynamic brake |
|
Kiểu hiển thị |
LED display |
|
Tần số xung đầu vào tối đa |
200 kpulses/s (for open collector), 4 Mpulses/s (for differential receiver) |
|
Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển |
Current control method , Sine wave PWM |
|
Chức năng hoạt động |
Auto tuning, Homing mode |
|
Tính năng độc đáo |
Standard |
|
Giao diện truyền thông |
USB, RS485/RS422 |
|
Giao thức truyền thông |
Modbus RTU |
|
Kết nối với PC |
USB port |
|
Kiểu đầu nối điện |
Screw terminal |
|
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
|
Tích hợp quạt làm mát |
No |
|
Nhiệt độ môi trường |
0...55°C |
|
Độ ẩm môi trường |
5...95% |
|
Khối lượng tương đối |
0.8kg |
|
Chiều rộng tổng thể |
40mm |
|
Chiều cao tổng thể |
168mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
135mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP20 |
|
Tiêu chuẩn |
UL, EN, IEC |
|
Thiết bị tương thích |
HG-MR23, HG-KR23 |