Loại |
Servo Driver |
Công suất |
0.4kW |
Số pha nguồn cấp |
1-phase |
Điện áp nguồn cấp |
100...120VAC |
Tần số ngõ vào |
50/60Hz |
Điện áp ngõ ra |
170VAC |
Dòng điện ngõ ra |
2.8A |
Phạm vi kiểm soát tốc độ |
2000rpm (with Analog speed command 1), 5000rpm (with Internal speed command 1) |
Số lượng trục điều khiển |
1 |
Thành phần tích hợp sẵn |
Dynamic brake |
Kiểu hiển thị |
LED display |
Tần số xung đầu vào tối đa |
200 kpulses/s (for open collector), 4 Mpulses/s (for differential receiver) |
Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển |
Current control method , Sine wave PWM |
Chức năng |
Auto tuning, Homing mode |
Tính năng độc đáo |
Standard |
Giao diện truyền thông |
USB, RS485/RS422 |
Giao thức truyền thông |
Modbus RTU |
Kết nối với PC |
USB port |
Kiểu đầu nối điện |
Screw terminal |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Tích hợp quạt làm mát |
No |
Nhiệt độ môi trường |
0...55°C |
Độ ẩm môi trường |
5...95% |
Khối lượng tương đối |
1kg |
Chiều rộng tổng thể |
40mm |
Chiều cao tổng thể |
168mm |
Chiều sâu tổng thể |
170mm |
Cấp bảo vệ |
IP20 |
Tiêu chuẩn |
UL, EN, IEC |
Thiết bị tương thích |
HG-KR43, HG-MR43 |