| 
                                                 Loại  | 
                                                
                                                 Segment type led display unit  | 
                                            
| 
                                                 Nguồn cấp  | 
                                                
                                                 12...24VDC  | 
                                            
| 
                                                 Phương thức hiển thị  | 
                                                
                                                 7-Segment  | 
                                            
| 
                                                 Kích thước chữ hiển thị  | 
                                                
                                                 W33.6xH60mm  | 
                                            
| 
                                                 Kí tự hiển thị  | 
                                                
                                                 World local time, 12/24-hour, summer time  | 
                                            
| 
                                                 Số lượng kí tự trên 1 khối  | 
                                                
                                                 1  | 
                                            
| 
                                                 Màu hiển thị  | 
                                                
                                                 Green  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu đầu vào  | 
                                                
                                                 RS485 communication input (synchronous time display)  | 
                                            
| 
                                                 Đầu ra  | 
                                                
                                                 Updating  | 
                                            
| 
                                                 Chất liệu vỏ  | 
                                                
                                                 Plastic  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu đấu nối  | 
                                                
                                                 Plug in  | 
                                            
| 
                                                 Phương pháp lắp đặt  | 
                                                
                                                 Flush mounting  | 
                                            
| 
                                                 Môi trường hoạt động  | 
                                                
                                                 Standard  | 
                                            
| 
                                                 Nhiệt độ môi trường  | 
                                                
                                                 -10...55°C  | 
                                            
| 
                                                 Độ ẩm môi trường  | 
                                                
                                                 35...85%  | 
                                            
| 
                                                 Khối lượng tương đối  | 
                                                
                                                 60g  | 
                                            
| 
                                                 Chiều rộng tổng thể  | 
                                                
                                                 60mm  | 
                                            
| 
                                                 Chiều cao tổng thể  | 
                                                
                                                 96mm  | 
                                            
| 
                                                 Chiều sâu tổng thể  | 
                                                
                                                 19mm  | 
                                            
| 
                                                 Cấp bảo vệ  | 
                                                
                                                 IP40  | 
                                            
| 
                                                 Tiêu chuẩn  | 
                                                
                                                 CE, EAC  | 
                                            
| 
                                                 Phụ kiện đi kèm  | 
                                                
                                                 22mm connector  | 
                                            
| 
                                                 Phụ kiện mua rời  | 
                                                
                                                 Caps: DAR(L)-BL, Caps: DAR(L)-R, Connector: CT-10S  |