Loại |
Segment type led display unit |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Phương thức hiển thị |
7-Segment, 16-Segment |
Kích thước chữ hiển thị |
W9xH16mm, W11.2xH22.5mm, W22.4xH40mm, W33.6xH60mm |
Kí tự hiển thị |
64 characters and signs: 0 to 9, A to Z, 27 signs, decimal point, World local time, 12/24-hour, summer time |
Số lượng kí tự trên 1 khối |
1 |
Màu hiển thị |
Red, Green |
Kiểu đầu vào |
Rs485 communication input, RS485 communication input (synchronous time display) |
Đầu ra |
Updating |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Kiểu đấu nối |
Plug in |
Phương pháp lắp đặt |
Flush mounting |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
12g, 17g, 28g, 60g |
Chiều rộng tổng thể |
16 mm, 20mm, 40mm, 60mm |
Chiều cao tổng thể |
24mm, 33mm, 60mm, 96mm |
Chiều sâu tổng thể |
42.8mm, 35mm, 19mm |
Cấp bảo vệ |
IP40 |
Tiêu chuẩn |
CE, EAC |
Phụ kiện đi kèm |
16mm cap (left-right 1 set), 22mm connector, 22mm cap (left-right 1 set) |
Phụ kiện mua rời |
Caps: DAR(L)-BL, Caps: DAR(L)-R, Connector: CT-10S, Middle bracket : BK-D16R, Middle bracket : BK-D22R |