Loại |
Fiber Amplifiers |
Vật phát hiện chuẩn |
Transparent |
Loại bộ khuếch đại |
Standard type, High-speed detection type, Water-resistant type |
Nguồn sáng (bước sóng) |
Red LED (625nm), Red LED (625nm), Red LED (625nm), Red LED (625nm), Red LED (624nm), Red LED (624nm), Red LED (624nm), Red LED (624nm), Red LED (625nm), Red LED (625nm), Red LED (680nm), Red LED (680nm), Red LED (680nm), Red LED (680nm) |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Cài đặt độ nhạy |
Auto tuning, Manual, Teaching |
Số đầu ra |
1 |
Loại đầu ra |
NPN open collector, PNP open collector |
Chế độ hoạt động |
Dark-ON, Light-ON |
Thời gian đáp ứng |
200µs, 200µs, 200µs, 200µs, 200µs, 200µs, 200µs, 200µs, 20µs, 30µs, 200µs, 200µs, 200µs, 200µs |
Loại hiển thị |
7 segment LED |
Kiểu hiển thị |
Single digital display, Bar display |
Mạch bảo vệ |
Output short over current protection circuit, Reverse output polarity protection, Reverse power protection circuit |
Chức năng mở rộng |
Mutual interference prevention, Timer |
Chất liệu vỏ |
Polybutylene terephthalate (PBT) |
Kiểu lắp đặt |
DIN Rail mounting |
Kiểu đấu nối |
Pre-wired, Connector |
Môi trường hoạt động |
Standard, Water resistant |
Chiếu sáng xung quanh |
Incandescent lamp: 10,000 lux max., Sunlight: 20,000 lux max. |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng hoặc ngưng tụ) |
-25...55°C |
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
35...85%RH |
Khối lượng tương đối |
100g, 100g, 55g, 55g, 100g, 100g, 55g, 55g, 100g, 100g, 110g, 110g, 65g, 65g |
Chiều rộng tổng thể |
10mm, 10mm, 10mm, 10mm, 10mm, 10mm, 10mm, 10mm, 10mm, 10mm, 12mm, 12mm, 12mm, 12mm |
Chiều cao tổng thể |
31.5mm, 31.5mm, 31.5mm, 31.5mm, 31.5mm, 31.5mm, 31.5mm, 31.5mm, 31.5mm, 31.5mm, 33mm, 33mm, 33mm, 33mm |
Chiều sâu tổng thể |
67.3mm, 67.3mm, 67.3mm, 67.3mm, 67.3mm, 67.3mm, 67.3mm, 67.3mm, 67.3mm, 67.3mm |
Cấp bảo vệ |
IP50, IP66 |
Tiêu chuẩn áp dụng |
CE, IEC |
Phụ kiện mua rời |
End Plate: PFP-M, Mounting Bracket: E39-L143, Master Connector: E3X-CN11, Slave Connector: E3X-CN12, Mounting bracket: E39-L148, Standard cable: XS3F-M421-402-A, Standard cable: XS3F-M421-405-A , Standard cable: XS3F-M422-402-A, Standard cable: XS3F-M422-405-A |
Thiết bị tương thích |
E3X-SD & E3X-NA series |