Loại |
Displacement-measurement sensors amplifier |
Nguồn cấp |
10...30VDC |
Chỉ thị |
LED indicator |
Lọai ngõ ra |
NPN, PNP |
Ngõ ra tương tự |
4...20mA |
Loại ngõ vào |
Laser OFF input, Reset input, Timing input, Zero reset input, Bank input |
Chức năng |
Scaling, Smart tuning, Peak hold, Sample hold, Peak-to-peak hold, Self-bottom hold, Self-peak hold, Zero reset, Bottom hold, Keep/clamp switch, OFF-delay timer, ON-delay timer, Thickness calculation, Mutual interference prevention, Laser deterioration detection, Differential function |
Thời gian đáp ứng |
60μs, 120µs, 240µs, 500µs, 1ms, 2ms, 4ms, 8ms, 12ms, 20ms, 36ms, 66ms, 128ms, 250ms, 500ms |
Nhiệt độ môi trường |
0...50°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Phương pháp đấu nối |
Pre-wired |
Phương pháp lắp đặt |
DIN rail |
Chiều dài cáp |
2m |
Chất liệu vỏ |
PBT (polybutylene terephtahalate) |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Khối lượng tương đối |
200g |
Chiều rộng tổng thể |
30mm |
Chiều cao tổng thể |
72mm |
Chiều sâu tổng thể |
38.4mm |
Cấp bảo vệ |
IP40 |
Tiêu chuẩn |
IEC |
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6, Calculating unit: ZX2-CAL |
Thiết bị tương thích |
Sensor head |
Đầu cảm biến (Bán riêng) |
ZX2-LD100 0.5M, ZX2-LD100L 0.5M, ZX2-LD50 0.5M, ZX2-LD50L 0.5M, ZX2-LD50V 0.5M |
Cáp kết nối (Bán riêng) |
ZX2-XC1R, ZX2-XC20R, ZX2-XC4R, ZX2-XC9R |
Phụ kiện khác (Bán riêng) |
Interface unit: ZX2-SF11 |