Loại |
Displacement-measurement sensors amplifier |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Chỉ thị |
LED display, 7 segment, 5-digit |
Lọai ngõ ra |
NPN, PNP |
Ngõ ra tương tự |
1...5VDC, 4...20mA, +-4VDC, +-5VDC |
Loại ngõ vào |
Laser OFF input, Reset input, Timing input, Zero reset input |
Chức năng |
Bottom hold, Keep/clamp switch, OFF-delay timer, ON-delay timer, Peak hold, Peak-to-peak hold, Sample hold, Self-bottom hold, Self-peak hold, Zero reset |
Thời gian đáp ứng |
150µs |
Nhiệt độ môi trường |
0...50°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Phương pháp đấu nối |
Pre-wired |
Phương pháp lắp đặt |
DIN rail |
Chiều dài cáp |
2m |
Chất liệu vỏ |
PBT (polybutylene terephtahalate) |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Khối lượng tương đối |
350g |
Chiều rộng tổng thể |
30mm |
Chiều cao tổng thể |
31.5mm |
Chiều sâu tổng thể |
72.7mm |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện đi kèm |
Sensor head-amplifier connection Cable |
Phụ kiện mua rời |
Cables with connectors on both ends: ZX-XC1A 1M, Cables with connectors on both ends: ZX-XC4A 4M, Cables with connectors on both ends: ZX-XC8A 8M, Cables with connectors on both ends: ZX-XC9A 9M, Communications interface unit: ZX-SF11, Calculating unit: ZX-CAL2, Side-view attachments: ZX-XF12, Side-view attachments: ZX-XF22 |
Thiết bị tương thích |
Sensor head |