Loại |
Filter Regulator |
Lưu chất |
Air |
Kích cỡ thân |
30 |
Loại ren |
Rc |
Kích thước ren |
1/4" |
Đơn vị áp suất |
MPa |
Dải cài đặt áp suất |
0.05...0.85Mpa |
Áp suất tối đa |
1Mpa |
Hướng dòng chảy |
Left to right |
Cấp độ lọc |
5µm |
Kiểu xả tự động |
Without auto drain |
Kích thước cổng lắp đồng hồ áp suất |
1/8'' |
Tích hợp đồng hồ áp suất |
Round type pressure gauge (without limit indicator) |
Cơ xấu xả |
Relieving type |
Vật liệu cốc lọc |
Metal |
Kiểu lắp đặt |
Set nut |
Chức năng/ Đặc tính |
Without backflow function |
Nhiệt độ môi trường |
-5...60°C |
Khối lượng tương đối |
0.36kg |
Chiều rộng tổng thể |
53mm |
Chiều cao tổng thể |
242.4mm |