Loại |
Filter |
Lưu chất |
Air |
Kích cỡ thân |
10, 20, 30, 40, 50, 60 |
Loại ren |
Metric thread, Rc, NPT, G |
Kích thước ren |
M5, 1/8", 1/4", 3/8", 1/2", 3/4", 1" |
Đơn vị áp suất |
MPa, psi |
Áp suất tối đa |
1Mpa |
Hướng dòng chảy |
Left to right, Right to left |
Cấp độ lọc |
5µm |
Kiểu xả tự động |
Without auto drain, Float type - Auto drain port - NC (Normally closed), Float type - Auto drain port - NO (Normally open) |
Kích thước cổng xả |
With drain cock, Drain guide 1/8, Drain guide 1/4, Drain cock with barb fitting |
Vật liệu cốc lọc |
Polycarbonate, Metal, Nylon, Metal bowl with level gauge, With bowl guard, With bowl guard (Nylon bowl) |
Vật liệu bảo vệ cốc lọc |
No, Steel, Polycarbonate |
Kiểu lắp đặt |
Without mounting option, Bracket |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-5...60°C |
Khối lượng tương đối |
0.06kg, 0.08kg, 0.18kg, 0.36kg, 0.41kg, 0.87kg, 1kg |
Chiều rộng tổng thể |
40mm, 53mm, 70mm, 90mm |
Chiều cao tổng thể |
66.9mm, 97.4mm, 129.1mm, 165.1mm, 169.1mm, 244.1mm, 258.1mm |
Chiều sâu tổng thể |
25mm, 50mm, 67.7mm, 85.5mm, 115mm, 117.5mm |
Phụ kiện mua rời |
Pressure gauge |