Loại |
Filter |
Lưu chất |
Air |
Kích cỡ thân |
30 |
Loại ren |
G |
Kích thước ren |
3/8" |
Đơn vị áp suất |
MPa |
Áp suất tối đa |
1Mpa |
Hướng dòng chảy |
Left to right |
Cấp độ lọc |
5µm |
Kiểu xả tự động |
Float type - Auto drain port - NO (Normally open) |
Kích thước cổng xả |
With drain cock |
Vật liệu cốc lọc |
Metal bowl with level gauge |
Vật liệu bảo vệ cốc lọc |
Polycarbonate |
Kiểu lắp đặt |
Bracket |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-5...60°C |
Khối lượng tương đối |
0.18kg |
Chiều rộng tổng thể |
53mm |
Chiều cao tổng thể |
129.1mm |
Chiều sâu tổng thể |
67.7mm |
Phụ kiện mua rời |
Pressure gauge |