|
Loại |
Filter |
|
Lưu chất |
Air |
|
Kích cỡ thân |
40 |
|
Loại ren |
Rc |
|
Kích thước ren |
1/2" |
|
Đơn vị áp suất |
MPa |
|
Áp suất tối đa |
1Mpa |
|
Hướng dòng chảy |
Left to right |
|
Cấp độ lọc |
5µm |
|
Kiểu xả tự động |
Float type - Auto drain port - NC (Normally closed) |
|
Kích thước cổng xả |
With drain cock |
|
Vật liệu cốc lọc |
Polycarbonate |
|
Vật liệu bảo vệ cốc lọc |
Polycarbonate |
|
Kiểu lắp đặt |
Without mounting option |
|
Chức năng/ Đặc tính |
With Element Service Indicator |
|
Môi trường hoạt động |
Standard |
|
Nhiệt độ môi trường |
-5...60°C |
|
Khối lượng tương đối |
0.36kg |
|
Chiều rộng tổng thể |
70mm |
|
Chiều cao tổng thể |
165.1mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
85.5mm |
|
Phụ kiện mua rời |
Pressure gauge |