Loại |
Filter |
Lưu chất |
Air |
Kích cỡ thân |
10 |
Loại ren |
Metric thread |
Kích thước ren |
M5 |
Đơn vị áp suất |
Psi |
Áp suất tối đa |
1Mpa |
Lưu lượng khí |
Not announced |
Hướng dòng chảy |
Left to right |
Cấp độ lọc |
5µm |
Kiểu xả tự động |
Float type - Auto drain port - NC (Normally closed) |
Kích thước cổng xả |
With drain cock |
Vật liệu cốc lọc |
Metal |
Vật liệu bảo vệ cốc lọc |
No |
Kiểu lắp đặt |
Without mounting option |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-5...60°C |
Độ ẩm môi trường |
Not announced |
Khối lượng tương đối |
0.06kg |
Chiều cao tổng |
66.9mm |
Chiều sâu tổng |
25mm |
Phụ kiện bán rời |
Pressure gauge |