| 
                                                 Loại  | 
                                                
                                                 Switching power supplies  | 
                                            
| 
                                                 Loại chuyển đổi điện áp  | 
                                                
                                                 AC to DC  | 
                                            
| 
                                                 Số pha đầu vào  | 
                                                
                                                 2-phase, 3-phase  | 
                                            
| 
                                                 Nguồn cấp  | 
                                                
                                                 380...480VAC  | 
                                            
| 
                                                 Tần số đầu vào  | 
                                                
                                                 50Hz, 60Hz  | 
                                            
| 
                                                 Số đầu ra  | 
                                                
                                                 1  | 
                                            
| 
                                                 Điện áp đầu ra  | 
                                                
                                                 24VDC  | 
                                            
| 
                                                 Dòng điện đầu ra  | 
                                                
                                                 32A, 40A  | 
                                            
| 
                                                 Công suất đầu ra  | 
                                                
                                                 960W  | 
                                            
| 
                                                 Hiệu suất  | 
                                                
                                                 92%  | 
                                            
| 
                                                 Chức năng bảo vệ  | 
                                                
                                                 Overload protection, Overvoltage protection  | 
                                            
| 
                                                 Đặc điểm  | 
                                                
                                                 Parallel operation, Series operation, Output indicator  | 
                                            
| 
                                                 Hình dạng  | 
                                                
                                                 With cover  | 
                                            
| 
                                                 Quạt làm mát tích hợp  | 
                                                
                                                 No  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu đấu nối  | 
                                                
                                                 Screw terminals  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu lắp đặt  | 
                                                
                                                 DIN rail mounting  | 
                                            
| 
                                                 Nhiệt độ môi trường  | 
                                                
                                                 -40...70°C  | 
                                            
| 
                                                 Độ ẩm môi trường  | 
                                                
                                                 0...95%  | 
                                            
| 
                                                 Khối lượng tương đối  | 
                                                
                                                 2.7kg  | 
                                            
| 
                                                 Chiều rộng tổng thể  | 
                                                
                                                 135mm  | 
                                            
| 
                                                 Chiều cao tổng thể  | 
                                                
                                                 125mm  | 
                                            
| 
                                                 Chiều sâu tổng thể  | 
                                                
                                                 180mm  | 
                                            
| 
                                                 Cấp bảo vệ  | 
                                                
                                                 IP20  | 
                                            
| 
                                                 Tiêu chuẩn  | 
                                                
                                                 CE, CSA, BS, EN, UL  | 
                                            
| 
                                                 Phụ kiện đi kèm  | 
                                                
                                                 No  | 
                                            
| 
                                                 Phụ kiện mua rời  | 
                                                
                                                 End plate: PFP-M, Panel mounting bracket: PS9Z-6R2F, Mounting rail: PFP-100N, Mounting rail: PFP-100N2, Mounting rail: PFP-50N  |