|
Loại |
Switching power supplies |
|
Loại chuyển đổi điện áp |
AC/DC to DC |
|
Số pha đầu vào |
1-phase |
|
Nguồn cấp |
90...132VAC, 180...264VAC, 210...375VDC |
|
Tần số đầu vào |
50/60Hz |
|
Số đầu ra |
1 |
|
Điện áp đầu ra |
48VDC |
|
Dòng điện đầu ra |
10A |
|
Công suất đầu ra |
480W |
|
Hiệu suất |
90% |
|
Đặc điểm |
The power supply allows parallel operation to enable redundancy |
|
Hình dạng |
With cover |
|
Quạt làm mát tích hợp |
No |
|
Kiểu đấu nối |
Screw terminals |
|
Kiểu lắp đặt |
DIN rail mounting |
|
Nhiệt độ làm việc |
-40...55°C |
|
Độ ẩm môi trường làm việc |
95% or less |
|
Khối lượng tương đối |
1.9kg |
|
Chiều rộng tổng thể |
175mm |
|
Chiều cao tổng thể |
123.6mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
123.6mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP20 |
|
Tiêu chuẩn |
EN, IEC |
|
Phụ kiện đi kèm |
Updating |
|
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, End plate: PFP-M, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6, Stopper: HYBT-07 |