Loại |
Switching power supplies |
Loại chuyển đổi điện áp |
AC/DC to DC |
Số pha đầu vào |
1-phase |
Nguồn cấp |
90...264VAC, 120...375VDC, 85...264VAC, 90...375VDC, 90...132VAC, 180...264VAC, 210...375VDC |
Tần số đầu vào |
50/60Hz |
Số đầu ra |
1 |
Điện áp đầu ra |
5VDC, 12VDC, 24VDC, 48VDC |
Dòng điện đầu ra |
3A, 2.5A, 10A, 0.75A, 1.25A, 5A, 20A, 0.625A |
Công suất đầu ra |
15W, 30W, 120W, 18W, 60W, 240W, 480W |
Hiệu suất |
90% |
Đặc điểm |
The power supply allows parallel operation to enable redundancy |
Hình dạng |
With cover |
Kiểu đấu nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
DIN rail mounting |
Nhiệt độ làm việc |
-20...70°C, -40...70°C, -35...70°C, -40...55°C |
Độ ẩm môi trường làm việc |
95% or less |
Khối lượng tương đối |
150g, 290g, 1kg, 360g, 1.36kg, 1.9kg |
Chiều rộng tổng thể |
22.5mm, 40.5mm, 63.2mm, 83mm, 175mm |
Chiều cao tổng thể |
90mm, 123.6mm |
Chiều sâu tổng thể |
114mm, 123.6mm |
Cấp bảo vệ |
IP20 |
Tiêu chuẩn |
EN, IEC |
Phụ kiện đi kèm |
Updating |
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, End plate: PFP-M, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6, Stopper: HYBT-07 |