Kiểu |
Screwdriver set |
Đơn chiếc/ bộ |
Set |
Số chiếc trong 1 bộ |
6 |
Đơn vị đo lường |
Metric |
Một bộ gồm có |
5.5 x 100 Slotted head - hex shark, 6.5 x 150 Slotted head - hex shank, 8.0 x 175 Slotted head - hex shark, PH1 x 75 Phillips head - hex shank, PH2 x 100 Phillips head - hex shank, PH3 x 150 Phillips head - hex shank |
Loại đầu vặn |
Phillips, Slotted |
Kích thước đầu vặn |
5.5mm, 6.5mm, 8mm, PH1, PH2, PH3 |
Kiểu trục tua vít |
Hex |
Đường kính trục |
5mm, 5.5mm, 6mm, 6.5mm, 8mm |
Chiều dài trục |
100mm, 150mm, 175mm, 3", 4", 6", 7", 75mm |
Chất liệu trục |
S2 alloy steel |
Lớp phủ trục |
Magnet chrome plated with black tip |
Tháo rời trục |
No |
Số đầu vặn |
1 |
Tháo rời đầu bít |
No |
Số lượng đầu bít/trục |
1 |
Cơ cấu bánh cóc |
Non-Ratcheting |
Switch chuyển chiều quay của bánh cóc |
None |
Kiểu tay cầm |
Ultra Grip |
Chất liệu tay cầm |
PP+TPR |
Đặc điểm |
Shank material - S2 alloy steel, Grip material - PP + TPR, Finishing - Magnet chrome plated with black tip, Phillips head, hex-shank, DIN ISO 8764 |
Khối lượng tương đối |
1.2kg |
Tiêu chuẩn |
DIN |
Phụ kiện đi kèm |
Box |