Bộ Trao Đổi Nhiệt Dạng Tấm Hàn Kín HISAKA BHE BX series 

Bộ Trao Đổi Nhiệt Dạng Tấm Hàn Kín HISAKA BHE BX seriesBộ Trao Đổi Nhiệt Dạng Tấm Hàn Kín HISAKA BHE BX seriesBộ Trao Đổi Nhiệt Dạng Tấm Hàn Kín HISAKA BHE BX seriesBộ Trao Đổi Nhiệt Dạng Tấm Hàn Kín HISAKA BHE BX seriesBộ Trao Đổi Nhiệt Dạng Tấm Hàn Kín HISAKA BHE BX seriesBộ Trao Đổi Nhiệt Dạng Tấm Hàn Kín HISAKA BHE BX seriesBộ Trao Đổi Nhiệt Dạng Tấm Hàn Kín HISAKA BHE BX seriesBộ Trao Đổi Nhiệt Dạng Tấm Hàn Kín HISAKA BHE BX seriesBộ Trao Đổi Nhiệt Dạng Tấm Hàn Kín HISAKA BHE BX series
Hãng sản xuất: HISAKA
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
 5.312

Series: Bộ Trao Đổi Nhiệt Dạng Tấm Hàn Kín HISAKA BHE BX series

Đặc điểm chung

- Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm hàn kín HISAKA BHE BX series (HISAKA brazed plate heat exchanger BHE) sử dụng thích hợp với ứng dụng: 2 môi chất đều sạch. Vì kết cấu không tháo lắp và không cần vệ sinh.

- Cặp môi chất được sử dụng trong Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm hàn kín HISAKA BHE BX series có thể là: Nước sạch – dầu, glycol – dầu, gas – dầu, glycol – bia, glycol – sữa, glycol – dịch nha,…

- Chịu được áp cao do kết cấu, các tấm được hàn với nhau.

- Với cùng công suất trao đổi nhiệt, Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm hàn kín HISAKA BHE BX series có kích thước nhỏ hơn nhiều so với Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm lắp ghép HISAKA PHE series.

Thông số kỹ thuật

Model

BX-02

BX-05

BX-006

BX-08

BX-15

BX-016

Size (numerals listed after BX represent plate type (s))

 

 

 

 

  

bo trao doi nhiet dang tam han HISAKA BHE

 

bo trao doi nhiet dang tam han HISAKA BHE

 

bo trao doi nhiet dang tam han HISAKA BHE

Flow type

Parallel flow (II)

Diagonal flow (X)

Parallel flow (II)

Parallel flow (II)

Diagonal flow (X)

Diagonal flow (X)

Max.design pressure (1*) Mpa

Cu brazed

4.2

4.2

4.5

1.0

3.0

1.0

Ni Brazed

1.5

3.0

1.0

---

1.0

---

Max.design temparature (2*)

Cu brazed

200.0

200.0

200.0

99.0

200.0

99.0

Ni Brazed

200.0

200.0

200.0

---

200.0

---

Standard inlet/outlet diameter (A)

10.0

15.0

10.0

φ18 quick nozzle

15.0

φ20 quick nozzle

Max.heat transfer area (m2/unit)

0.3

0.5

0.5

0.9

0.9

0.9

Max.dimentions [w*h*l] (mm)

68 * 170 * 61

81 *236 *97

69*249 *81

80*289*100

82*362*97

83*363*85

Plate material

SUS316

SUS316

SUS316

SUS316

SUS316

SUS316

Main applications

Refrigeration (water, brine)

x

x

x

 

x

 

Condensers

x

x

x

 

x

 

Hot water/heating/baths

x

x

x

x

x

x

Gas coolers

x

x

x

 

x

 

Liquid vs liquid

x

x

x

x

x

x

Solvent coolers

x

x

x

 

x

 

Code/Standards (3*)

 

 

 

 

 

 

 

Model

BX-20

BX-30

BX-50

BX-70II

BX-70X

BX-90

Size (numerals listed after BX represent plate type (s))

 

 
  
 
  
bo trao doi nhiet dang tam han HISAKA BHE
 

 

 
 
    
 
 bo trao doi nhiet dang tam han HISAKA BHE

 

  
bo trao doi nhiet dang tam han HISAKA BHE
 

 

   
bo trao doi nhiet dang tam han HISAKA BHE

bo trao doi nhiet dang tam han HISAKA BHE

bo trao doi nhiet dang tam han HISAKA BHE

Flow type

Parallel flow (II)

Parallel flow (II)

Parallel flow (II)

Parallel flow (II)

Diagonal flow (X)

Diagonal flow (X)

Max.design pressure (1*) Mpa

Cu brazed

4.2

4.2

4.2 (3.3) *

3.3

3.3

2.8

Ni Brazed

2.0

2.3

2.3 (1.6) *

1.3

1.3

----

Max.design temparature (2*)

Cu brazed

200.0

200.0

200.0

200.0

200.0

200.0

Ni Brazed

200.0

200.0

200.0

200.0

200.0

----

Standard inlet/outlet diameter (A)

25.0

25.0

50.0

65.0

65.0

125.0

Max.heat transfer area (m2/unit)

2.5

6.2

20.0

52.0

52.0

98.0

Max.dimentions [w*h*l] (mm)

103*303*260

125*532*267

183*610*458

254*844*672

254*844*672

422*1458*613

Plate material

SUS316

SUS316

SUS316

SUS316

SUS316

SUS316

Main applications

Refrigeration (water, brine)

x

x

x

x

x

x

Condensers

x

x

x

x

x

x

Hot water/heating/baths

x

x

x

x

x

x

Gas coolers

x

x

x

x

x

x

Liquid vs liquid

x

x

x

x

x

x

Solvent coolers

x

x

x

x

x

x

Code/Standards (3*)

 

 

 

 

 

 

 

Sơ đồ chọn mã

Sơ đồ chọn mã bộ trao đổi nhiệt dạng tấm hàn kín HISAKA BHE BX series

Sơ đồ chọn mã bộ trao đổi nhiệt dạng tấm hàn kín HISAKA BHE BX series

 

Sơ đồ đấu nối

 Sơ đồ đấu nối bộ trao đổi nhiệt dạng tấm hàn kín HISAKA BHE BX series

Sơ đồ đấu nối bộ trao đổi nhiệt dạng tấm hàn kín HISAKA BHE BX series

Bạn có thể tìm hiểu thêm về:
Hướng dẫn chọn sản phẩm bộ trao đổi nhiệt dạng tấm HISAKA PHE, thiết kế mới tối ưu và tiết giảm chi phí. Liên hệ hòm thư minhhoa.baoan@gmail.com hoặc số điện thoại 0936.967.698 (Mr.Hòa)
 
Bài viết bạn nên xem
  1. Bảo An - Phân phối ủy quyền thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm HISAKA
  2. Cấu tạo, nguyên lý làm việc của thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm HISAKA PHEdạng tấm hàn BHE
  3. So sánh các thiết bị trao đổi nhiệt - Tại sao nên sử dụng thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm HISAKA
  4. Cung cấp vật tư thay thế: Gioăng cao su, tấm trao đổi nhiệt. Dịch vụ bảo dưỡng - vệ sinh thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm
  5. Một số công trình vệ sinh thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm
  6. Ứng dụng tích hợp Thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm HISAKA trong công nghiệp:

Tài liệu Bộ Trao Đổi Nhiệt Dạng Tấm Hàn Kín HISAKA BHE BX series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 1: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 2: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79, Hotline: (+84) 936 985 256
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 722 -  Đã truy cập: 85.997.325
Chat hỗ trợ