Loại máy bơm |
Submersible pumps |
Cấu trúc bơm |
Vertical pump |
Số pha |
3-phase |
Điện áp định mức |
380VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
11kW, 22kW, 30kW |
Công suất (HP) |
15HP, 30HP, 40HP |
Ứng dụng |
High-lift water transport, Water treatment, Pressurisation |
Dùng cho chất lỏng |
Clean water |
Nhiệt độ chất lỏng |
0...40°C |
Tổng cột áp |
30.5...12.8m, 59.6...26.1m, 80.11...42.5m |
Lưu lượng |
11...162.5m³/h, 11.2...162.2m³/h, 62.17...156.9m³/h |
Áp suất làm việc tối đa |
82.7bar |
Kiểu kết nối đầu xả |
G thread (Female) |
Số lượng cánh quạt |
1, 2, 3 |
Tốc độ vòng quay |
2840rpm, 2860rpm, 2880rpm, 2870rpm |
Chất liệu thân máy bơm |
Stainless steel (pump), DIN W.-Nr. 1.4539 (pump), AISI 904L (pump), Stainless steel (impeller), Stainless steel (motor cover), EN 1.4539 (impeller), AISI 904L (impeller), DIN W.-Nr. 1.4539 (motor), AISI 904L (motor), NBR (code for rubber), SAF 2205 (sleeve), EN 1.4462 (sleeve) |
Màu sắc |
Silver |
Kiểu kết nối điện |
Screw clamping |
Đặc điểm nổi bật |
Reliable and safe , Enduring, The small size and lightness of the structure make it suitable for the domestic sector |
Trọng lượng tương đối |
83.1kg, 152kg, 196kg |
Đường kính tổng thể |
273mm |
Chiều dài tổng thể |
2100mm, 2400mm |
Cấp bảo vệ |
IP66 |