Loại máy bơm |
Submersible pumps |
Cấu trúc bơm |
Vertical pump |
Số pha |
3-phase |
Điện áp định mức |
400VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
2kW |
Ứng dụng |
Domestic |
Dùng cho chất lỏng |
Clean water |
Nhiệt độ chất lỏng |
0...40°C |
Độ ngập nước tối đa của bơm |
20m |
Tổng cột áp |
10.8...1m |
Lưu lượng |
0...81m³/h |
Áp suất làm việc tối đa |
6bar |
Kích thước đầu xả |
DN80 |
Tốc độ vòng quay |
1450rpm |
kích thước các hạt rắn mà bơm có thể xử lý |
80mm |
Chất liệu thân máy bơm |
Cast iron (pump housing), EN-GJL-250 (pump housing), ASTM A48-35 (pump housing), ASTM A48 35B (motor house), Cast iron (Impeller), EN 1561 EN-GJL-250 (motor house), EN-JL1040 (Impeller) |
Màu sắc |
Black, Silver |
Kiểu kết nối điện |
Wire Leads |
Chiều dài dây dẫn |
10m |
Nhiệt độ môi trường |
-20...40°C |
Đặc điểm nổi bật |
Due to the 80 mm spherical clearance, the pumps are suitable for transferring liquids containing coarse solids and fibers |
Trọng lượng tương đối |
66kg |
Chiều cao tổng thể |
573mm |
Chiều sâu tổng thể |
316mm |
Cấp bảo vệ |
IP68 |
Tiêu chuẩn đại diện |
CE |