|
Loại máy bơm |
Submersible pumps |
|
Nguyên lý hoạt động |
Vortex pump |
|
Số pha |
3-phase |
|
Điện áp định mức |
400VAC |
|
Tần số |
50Hz |
|
Công suất (kW) |
1.05kW |
|
Công suất (HP) |
1.43HP |
|
Ứng dụng |
Domestic, Household, Residental, Civil |
|
Dùng cho chất lỏng |
Liquids with suspended solids, Water |
|
Nhiệt độ chất lỏng |
0...40°C |
|
Độ ngập nước tối đa của bơm |
5m |
|
Tổng cột áp |
7.4...3.5m |
|
Lưu lượng |
0...12m³/h |
|
Kiểu kết nối đầu xả |
G thread (Female) |
|
Kích thước đầu xả |
2" |
|
Số lượng cánh quạt |
1 |
|
kích thước các hạt rắn mà bơm có thể xử lý |
28mm |
|
Chất liệu thân máy bơm |
Stainless steel (Body), Stainless steel (shell, motor cover, base support), Stainless steel (impeller), SiC (mechanical seal), AISI 430 (shaft) |
|
Màu sắc |
Gray |
|
Kiểu kết nối điện |
Wire Leads |
|
Chiều dài dây dẫn |
10m |
|
Cấp độ cách điện |
Class F |
|
Đặc điểm nổi bật |
Drainage pump with set-back Vortex type impeller for pumping charged waters and liquids with suspended solids |
|
Trọng lượng tương đối |
10.5kg |
|
Chiều rộng tổng thể |
183mm |
|
Chiều cao tổng thể |
400mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP68 |
|
Tiêu chuẩn đại diện |
ISO |