Loại máy bơm |
Submersible pumps |
Nguyên lý hoạt động |
Vortex pump |
Số pha |
1-phase |
Điện áp định mức |
230VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
1.35kW |
Công suất (HP) |
1.83HP |
Ứng dụng |
Domestic, Household, Residental, Civil |
Dùng cho chất lỏng |
Liquids with suspended solids, Water |
Nhiệt độ chất lỏng |
0...40°C |
Tổng cột áp |
9.8...3.5m |
Lưu lượng |
0...18m³/h |
Kiểu kết nối đầu xả |
G thread (Female) |
Kích thước đầu xả |
1-1/2" |
Chất liệu thân máy bơm |
Stainless steel (Body), Stainless steel (shell, motor cover, base support), Stainless steel (impeller), SiC (mechanical seal), AISI 430 (shaft) |
Màu sắc |
Gray |
Kiểu kết nối điện |
Wire Leads |
Chiều dài dây dẫn |
10m |
Cấp độ cách điện |
Class F |
Đặc điểm nổi bật |
Drainage pump with set-back Vortex type impeller for pumping charged waters and liquids with suspended solids, The single-phase version with built-in capacitor and thermal protector can be equipped with a float switch |
Trọng lượng tương đối |
12kg |
Chiều rộng tổng thể |
183mm |
Chiều cao tổng thể |
400mm |
Cấp bảo vệ |
IP68 |
Tiêu chuẩn đại diện |
ISO |
kích thước các hạt rắn mà bơm có thể xử lý |
28mm |