Loại máy bơm |
Submersible pumps |
Cấu trúc bơm |
Vertical pump |
Nguyên lý hoạt động |
Vortex pump |
Số pha |
1-phase |
Điện áp định mức |
230VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
0.75kW |
Công suất (HP) |
1HP |
Ứng dụng |
Applications in industry and household |
Dùng cho chất lỏng |
Waste water |
Nhiệt độ chất lỏng |
50°C Max. |
Tổng cột áp |
9.5...2m |
Lưu lượng |
0...18m³/h |
Kiểu kết nối đầu xả |
G thread (Female) |
Đường kính cánh quạt |
100mm |
Tốc độ vòng quay |
2875rpm |
Chất liệu thân máy bơm |
AISI 304 (Case) |
Màu sắc |
Silver |
Kiểu kết nối điện |
Wire Leads |
Chiều dài dây dẫn |
10m |
Cấp độ cách điện |
Class F |
Đặc điểm nổi bật |
Total head from 2 to 9.5 m, Maximum immersion 7 m, Capacity from 2.4 to 18 m3/h, Maximum solid size passage 35 mm, Provided with 5 m of power cable type H07RN-F (on request 10 m of power cable), Maximum liquid temperature 50°C, Version with float |
Trọng lượng tương đối |
11.5kg |
Đường kính tổng thể |
186mm |
Chiều dài tổng thể |
430mm |
Cấp bảo vệ |
IPX8 |
Tiêu chuẩn đại diện |
ISO |
Phụ kiện mua riêng |
6203 ZZ |
kích thước các hạt rắn mà bơm có thể xử lý |
35mm |