|
Môi chất |
Nước sông, nước thải |
|
Nhiệt độ làm việc |
0-40°C |
|
Công suất |
5.5kw |
|
Lưu lượng |
0.2 – 1.6m3/min |
|
Cột áp |
9 – 22m |
|
Kích thước đầu bơm |
80mm |
|
Độ sâu tối đa |
8m |
|
Kích thước vật rắn qua bơm |
46mm |
|
Kích thước tạp chất dạng sợi |
240mm |
|
Vật liệu buồng bơm |
gang |
|
Vật liệu cánh bơm |
gang |
|
Kiểu cánh bơm |
Semi-Open, Non-Clog |
