|
Loại máy bơm |
Submersible pumps |
|
Cấu trúc bơm |
Vertical pump |
|
Nguyên lý hoạt động |
Drainage pump |
|
Số pha |
3-phase |
|
Điện áp định mức |
400VAC |
|
Tần số |
50Hz |
|
Công suất (kW) |
6.5kW |
|
Ứng dụng |
Handling of non-aggressive liquids for civil and industrial use |
|
Dùng cho chất lỏng |
Clean water, Dirty water |
|
Nhiệt độ chất lỏng |
0...40°C |
|
Độ ngập nước tối đa của bơm |
10m |
|
Tổng cột áp |
52...37m |
|
Lưu lượng |
0...28m³/h |
|
Áp suất làm việc tối đa |
6bar |
|
Kích thước đầu xả |
DN50 |
|
Tốc độ vòng quay |
2900rpm |
|
Chất liệu thân máy bơm |
Cast iron (pump housing), ASTM 35 B (pump housing), EN-GJL-250 (pump housing), Cast iron (Impeller), EN-JL1040 (Impeller), ASTM 35 B (impeller) |
|
Màu sắc |
Black, Dark blue |
|
Kiểu kết nối điện |
Wire Leads |
|
Chiều dài dây dẫn |
10m |
|
Cấp độ cách điện |
Class F |
|
Nhiệt độ môi trường |
-20...40°C |
|
Đặc điểm nổi bật |
Enduring, Transfer gray water |
|
Trọng lượng tương đối |
80kg |
|
Chiều cao tổng thể |
642mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
415mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP68 |