Loại máy bơm |
Submersible pumps |
Cấu trúc bơm |
Vertical pump |
Nguyên lý hoạt động |
Drainage pump |
Số pha |
3-phase |
Điện áp định mức |
230VAC, 400VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
4.8kW, 6.5kW, 9.2kW |
Ứng dụng |
Handling of non-aggressive liquids for civil and industrial use |
Dùng cho chất lỏng |
Clean water, Dirty water |
Nhiệt độ chất lỏng |
0...40°C |
Độ ngập nước tối đa của bơm |
10m |
Tổng cột áp |
42...23.2m, 52...37m, 68...46.2m |
Lưu lượng |
0...28m³/h |
Áp suất làm việc tối đa |
6bar |
Kích thước đầu xả |
DN50 |
Tốc độ vòng quay |
2900rpm |
Chất liệu thân máy bơm |
Cast iron (pump housing), ASTM 35 B (pump housing), EN-GJL-250 (pump housing), Cast iron (Impeller), EN-JL1040 (Impeller), ASTM 35 B (impeller) |
Màu sắc |
Black, Dark blue |
Kiểu kết nối điện |
Wire Leads |
Chiều dài dây dẫn |
10m |
Cấp độ cách điện |
Class F |
Nhiệt độ môi trường |
-20...40°C |
Đặc điểm nổi bật |
Enduring, Transfer gray water |
Trọng lượng tương đối |
110kg, 80kg, 107kg |
Chiều cao tổng thể |
642mm, 712mm |
Chiều sâu tổng thể |
415mm |
Cấp bảo vệ |
IP68 |