|
Loại máy bơm |
Submersible pumps |
|
Cấu trúc bơm |
Vertical pump |
|
Số pha |
1-phase |
|
Điện áp định mức |
230VAC |
|
Tần số |
50Hz |
|
Công suất (kW) |
0.8kW |
|
Công suất (HP) |
1.09HP |
|
Ứng dụng |
Emptying cesspits, Cisterns, Gardening |
|
Dùng cho chất lỏng |
Drainage water |
|
Nhiệt độ chất lỏng |
0...40°C |
|
Độ ngập nước tối đa của bơm |
5m |
|
Tổng cột áp |
10.3...4m |
|
Lưu lượng |
0...12m³/h |
|
Kiểu kết nối đầu xả |
G thread (Female) |
|
Kích thước đầu xả |
1-1/4" |
|
Số lượng cánh quạt |
1 |
|
Chất liệu thân máy bơm |
Polypropylene (body), Noryl (impeller), Ceramic (mechanical seal), AISI 416 (shaft) |
|
Màu sắc |
Gray, Red |
|
Kiểu kết nối điện |
Wire Leads |
|
Chiều dài dây dẫn |
10m |
|
Cấp độ cách điện |
Class F |
|
Đặc điểm nổi bật |
Drainage pumps DP series made of corrosion-resistant material for emptying cesspits, cisterns and for gardening, Completely constructed in anticorrosive material, The single-phase version with built-in capacitor and thermal protector |
|
Đường kính tổng thể |
176mm |
|
Chiều dài tổng thể |
296mm |
|
Cấp bảo vệ |
IPX8 |
|
Tiêu chuẩn đại diện |
ISO |