Loại máy bơm |
Submersible pumps |
Cấu trúc bơm |
Vertical pump |
Số pha |
1-phase |
Điện áp định mức |
230VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
1.05kW |
Công suất (HP) |
1.43HP |
Ứng dụng |
Emptying cesspits, Cisterns, Gardening |
Dùng cho chất lỏng |
Drainage water |
Nhiệt độ chất lỏng |
0...40°C |
Độ ngập nước tối đa của bơm |
5m |
Tổng cột áp |
13.3...4.5m |
Lưu lượng |
0...15m³/h |
Kiểu kết nối đầu xả |
G thread (Female) |
Kích thước đầu xả |
1-1/4" |
Số lượng cánh quạt |
1 |
Chất liệu thân máy bơm |
Polypropylene (body), Noryl (impeller), Ceramic (mechanical seal), AISI 416 (shaft) |
Màu sắc |
Gray, Red |
Kiểu kết nối điện |
Wire Leads |
Chiều dài dây dẫn |
10m |
Cấp độ cách điện |
Class F |
Đặc điểm nổi bật |
Drainage pumps DP series made of corrosion-resistant material for emptying cesspits, cisterns and for gardening, Completely constructed in anticorrosive material, The single-phase version with built-in capacitor and thermal protector |
Đường kính tổng thể |
176mm |
Chiều dài tổng thể |
296mm |
Cấp bảo vệ |
IPX8 |
Tiêu chuẩn đại diện |
ISO |