Loại máy bơm |
Submersible pumps |
Cấu trúc bơm |
Vertical pump |
Nguyên lý hoạt động |
Drainage pump |
Số pha |
1-phase, 3-phase |
Điện áp định mức |
220VAC, 400VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
0.7kW |
Ứng dụng |
Transfer gray water |
Dùng cho chất lỏng |
Clean water |
Nhiệt độ chất lỏng |
0...40°C |
Độ ngập nước tối đa của bơm |
20m |
Tổng cột áp |
6.5...1m |
Lưu lượng |
0...36m³/h, 0...34.5m³/h |
Áp suất làm việc tối đa |
6bar |
Kiểu kết nối đầu xả |
G thread (Female) |
Kích thước đầu xả |
2" |
Tốc độ vòng quay |
1450rpm |
kích thước các hạt rắn mà bơm có thể xử lý |
40mm, 50mm |
Chất liệu thân máy bơm |
ASTM A48 35B (motor house), ASTM A48-35 (pump housing), Cast iron (Impeller), Cast iron (motor house), Cast iron (pump housing), EN 1561 EN-GJL-250 (motor house), EN-GJL-250 (pump housing), EN-JL1040 (Impeller) |
Màu sắc |
Black |
Kiểu kết nối điện |
Screw clamping |
Chiều dài dây dẫn |
10m |
Nhiệt độ môi trường |
-20...40°C |
Đặc điểm nổi bật |
Characterised by a considerable ratio between performance and required output |
Trọng lượng tương đối |
27kg |
Chiều cao tổng thể |
445mm |
Chiều sâu tổng thể |
213mm |
Cấp bảo vệ |
IP68 |
Tiêu chuẩn đại diện |
CE |