Loại máy bơm |
Submersible pumps |
Cấu trúc bơm |
Vertical pump |
Số pha |
1-phase |
Điện áp định mức |
220VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
0.75kW |
Công suất (HP) |
1HP |
Ứng dụng |
Garden landscaping |
Dùng cho chất lỏng |
Water |
Nhiệt độ chất lỏng |
0...40°C |
Độ ngập nước tối đa của bơm |
8m |
Tổng cột áp |
10...2m |
Lưu lượng |
9.9...21.9m³/h |
Kiểu kết nối đầu xả |
Threaded |
Kích thước đầu xả |
2" |
Tốc độ vòng quay |
2900rpm, 3450rpm |
kích thước các hạt rắn mà bơm có thể xử lý |
6mm |
Chất liệu thân máy bơm |
SUS304 (Motor housing), Ceramic/Carbon/NBR (shaft seal), FCD45(impeller and base plate), FC200 (base) |
Màu sắc |
Black, Silver |
Kiểu kết nối điện |
Wire Leads |
Đặc điểm nổi bật |
Horizontal and vertical gardening pump, Non-clogging vortex impeller, With this PIN cable design, it is sealed hermetical that can prevents water leak in |
Trọng lượng tương đối |
11kg |
Chiều rộng tổng thể |
162mm |
Chiều cao tổng thể |
442mm |
Chiều sâu tổng thể |
175mm |
Cấp bảo vệ |
IP68 |
Phụ kiện đi kèm |
Hose connection |