Loại máy bơm |
Centrifugal pumps |
Cấu trúc bơm |
Horizontal pump |
Nguyên lý hoạt động |
Centrifugal pump, Self-priming pump |
Số pha |
3-phase, 1-phase |
Điện áp định mức |
400VAC, 230VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
0.44kW, 0.59kW, 0.74kW, 0.88kW, 1.1kW |
Công suất (HP) |
0.6HP, 0.8HP, 1HP, 1.2HP, 1.5HP |
Dùng cho chất lỏng |
Clean water |
Nhiệt độ chất lỏng |
0...50°C |
Ứng dụng |
Domestic, Water transfer, Rainwater collection, Irrigation |
Tổng cột áp |
38.9...17.5m, 44...21.5m, 48...21m, 53.4...24.3m, 60.2...29m |
Lưu lượng |
0...3m³/h, 0...3.8m³/h |
Áp suất làm việc tối đa |
8bar |
Kiểu kết nối đầu hút |
G thread (Female) |
Kích thước đầu hút |
1" |
Kiểu kết nối đầu xả |
G thread (Female) |
Kích thước đầu xả |
1" |
Kiểu kết nối điện |
Screw clamping |
Cấp độ cách điện |
Class F |
Chất liệu thân máy bơm |
AISI 304 (Case), Aluminium (bracket), Ceramic/Carbon/NBR (shaft seal), AISI 416 (shaft), Noryl (impeller), AISI 304 (Impeller) |
Màu sắc |
Dark blue |
Đặc điểm nổi bật |
Self-priming centrifugal pump for domestic applications and systems with air mixed with the pumped liquid, Recommended in combination with pressure tanks for water transfer, rainwater collection and garden irrigation |
Trọng lượng tương đối |
8.5kg, 9.5kg, 10.5kg, 11kg, 11.5kg |
Chiều rộng tổng thể |
175mm |
Chiều cao tổng thể |
215mm |
Chiều sâu tổng thể |
410mm |
Cấp bảo vệ |
IPX4 |