Loại máy bơm |
Centrifugal pumps |
Cấu trúc bơm |
Multistage pump, Vertical pump |
Nguyên lý hoạt động |
Centrifugal pump |
Số pha |
1-phase, 3-phase |
Điện áp định mức |
230VAC, 400VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
0.75kW, 0.9kW, 1.1kW, 1.3kW, 1.5kW, 1.8kW, 2.1kW, 2.2kW, 1.9kW, 2.57kW, 4kW, 1.87kW, 3.37kW, 1.85kW, 5.5kW, 7.5kW |
Công suất (HP) |
1HP, 1.2HP, 1.5HP, 1.8HP, 2.5HP, 2.8HP, 3HP, 3.5HP, 4HP, 4.5HP, 5.5HP, 7.5HP, 10HP |
Dùng cho chất lỏng |
Non-loaded fluid, Glycon water |
Nhiệt độ chất lỏng |
5...90°C |
Ứng dụng |
Pressurizing system, Irrigation, Drinking water, Heating and air conditioning, Water treatment, Washing systems |
Tổng cột áp |
55.3...17.7m, 66.6...22.4m, 80.1...30m, 91.5...34.3m, 103...38.6m, 114.4...42.9m, 125.9...47.1m, 137.3...51.4m, 45.5...10.4m, 57.2...14m, 68.9...18.1m, 81...21m, 92.1...26m, 103.4...27.6m, 114.2...30m, 125.1...34.8m, 48...17.2m, 60.3...23.5m, 71.8...26m, 82.8...46.4m, 107.4...61m, 119.8...70.4m, 47.6...7.1m, 60...10.6m, 71.8...11.1m, 82...33.9m, 93.5...41.7m, 105.4...46.9m, 117.6...53.4m, 35.7...12.9m, 46.3...19m, 58.1...24m, 67.4...29.9m, 90.6...41.4m, 106.4...48.5m, 135.7...41.5m, 94.8...52.6m |
Lưu lượng |
0...4.8m³/h, 0...8.4m³/h, 0...10.8m³/h, 0...9.6m³/h, 0...15.6m³/h, 0...13.2m³/h, 0...24m³/h |
Áp suất làm việc tối đa |
8bar, 14bar |
Kiểu kết nối đầu hút |
G thread (Female) |
Kích thước đầu hút |
1-1/4", 1-1/2" |
Kiểu kết nối đầu xả |
G thread (Female) |
Kích thước đầu xả |
1-1/4", 1-1/2" |
Số lượng cánh quạt |
4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 3 |
Kiểu kết nối điện |
Screw clamping |
Cấp độ cách điện |
Class F |
Chất liệu thân máy bơm |
Cast iron (Body), Cast iron (Motor bracket), AISI 304 (diffuser), AISI 304 (Impeller), AISI 304 (Shaft), AISI 304 (shell), Ceramic/Carbon/NBR (shaft seal), Graphite-silicon-EPDM (Mechanical seal), Ceramic-tungsten carbide (Intermediate shaft guiding stage bush), EPDM (Elastomer) |
Màu sắc |
Dark blue |
Nhiệt độ môi trường |
40°C max |
Đặc điểm nổi bật |
Ideal for pumping non-loaded fluid, pressurisation systems, irrigation, drinking or glycol water, water treatment, food industry, heating and air conditioning, washing systems, These pumps are available with overlapping or in-line deliveries and in threaded or flanged versions |
Trọng lượng tương đối |
18.5kg, 19.5kg, 22.5kg, 24kg, 23kg, 25.5kg, 24.5kg, 26.5kg, 29kg, 29.5kg, 28kg, 21.5kg, 22kg, 23.5kg, 25kg, 28.5kg, 35kg, 21kg, 26kg, 30kg, 38kg, 44.5kg, 33.5kg, 39kg, 43.5kg, 38.5kg, 43kg, 54.5kg, 60.5kg, 35.5kg |
Chiều rộng tổng thể |
229mm, 235mm, 255mm |
Chiều cao tổng thể |
413mm, 437mm, 521mm, 545mm, 569mm, 593mm, 672mm, 617mm, 696mm, 641mm, 389mm, 473mm, 497mm, 624mm, 589mm, 648mm, 422mm, 522mm, 575mm, 653mm, 676mm, 503mm, 588mm, 533mm, 677mm, 707mm, 737mm, 481mm, 573mm, 640mm, 678mm, 815mm, 852mm, 600mm |
Chiều sâu tổng thể |
213mm, 220mm, 228mm, 243mm, 253mm |
Phụ kiện mua riêng |
6202-ZZ, 6302-ZZ C3, 6204-ZZ, 6304-ZZ C3, 6305-ZZ C3, 6203-ZZ, 6306-ZZ C3, 6206-ZZ C3, 3306-ZZ C3 |
Cấp bảo vệ |
IPX4, IPX5 |