Loại máy bơm |
Centrifugal pumps |
Cấu trúc bơm |
Horizontal pump |
Nguyên lý hoạt động |
Centrifugal pump |
Số pha |
3-phase |
Điện áp định mức |
380VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
30kW |
Công suất (HP) |
40HP |
Dùng cho chất lỏng |
Water |
Nhiệt độ chất lỏng |
90°C Max. |
Ứng dụng |
Fire protection pumps for buildings, warehouses, industrial parks, export processing zones, Input pump for pressure boosting and irrigation systems, Water supply pump for high-rise buildings, apartments, motels, hotels, Water supply pumps for industry, agriculture, forestry and fishery |
Tổng cột áp |
81...48.5m |
Lưu lượng |
0...144m³/h |
Kiểu kết nối đầu hút |
Flanged |
Kích thước đầu hút |
80mm |
Kiểu kết nối đầu xả |
Flanged |
Kích thước đầu xả |
65mm |
Kiểu kết nối điện |
Screw terminals |
Tốc độ vòng quay |
2900rpm |
Chất liệu thân máy bơm |
Cast iron (Body), Copper (Conductor) |
Màu sắc |
Dark blue |
Trọng lượng tương đối |
200kg |
Chiều rộng tổng thể |
370mm |
Chiều cao tổng thể |
450mm |
Chiều sâu tổng thể |
850mm |
Cấp bảo vệ |
IP55 |